Sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến nhất và thiết kế đẹp nhất mang đến cho người tiêu dùng dòng sản phẩm tốt hơn bao giờ hết, đó chính là dòng cao cấp của điều hòa Daikin. Hiệu quả và thông minh, Tiện nghi quanh năm, Vận hành cực êm, Thân thiện hơn với môi trường, Điều khiển chính xác chính là những điều tuyệt vời mà FTKJ25NVMVW/FTKJ25NVMVS mang lại.
Xem thêm:
Giải pháp điều hòa cho biệt thự
Giải pháp điều hòa cho căn hộ, nhà riêng
Giải pháp điều hòa cho nhà hàng
Giải pháp điều hòa cho khách sạn
Giải pháp điều hòa cho văn phòng
Giải pháp điều hòa cho nhà xưởng
Điều hòa treo tường FTKJ25NVMVW/FTKJ25NVMVS 9.000BTU – 1 chiều thuộc dòng cao cấp của điều hòa dân dụng Daikin. Được trang bị công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện vượt trội cùng hệ thống cánh đảo gió cải tiến, Điều hòa treo tường Daikin hứa hẹn mang tới những phút giây thoải mái, thư giãn trong căn phòng của bạn.
Với công suất lên tới 9.000BTU, điều hòa treo tường Daikin có thể thoải mái làm lạnh cho không gian lên tới 15m2. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho không gian phòng gia đình. Liên hệ ngay Daikin Sen Việt để được hỗ trợ.
Tên Model | Dàn lạnh | FTKJ25NVMVS (Màu bạc) | |
FTKJ25NVMVW (Màu trắng) | |||
Dàn nóng | RKJ25NVMV | ||
Công suất làm lạnh | Danh định | kW | 2.5 (1.2-3.4) |
(Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 8,500 (4,100-11,600) | |
Công suất điện tiêu thụ | Danh định | W | 520 |
COP | W/W | 4.81 | |
CSPF | 6.06 | ||
Mức hiệu suất năng lượng | Cooling | ★★★★★ | |
Dàn lạnh | FTKJ25NVMVS | ||
FTKJ25NVMVW | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 303 x 998 x 212 | |
Độ ồn (Cao/Thấp) | 38/19 | ||
Dàn nóng | RKJ25NVMV | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 x 765 x 285 | |
Độ ồn (Cao/Thấp) | 46/43 |
Tên Model | Dàn lạnh | FTKJ25NVMVS (Màu bạc) | |
FTKJ25NVMVW (Màu trắng) | |||
Dàn nóng | RKJ25NVMV | ||
Công suất làm lạnh | Danh định | kW | 2.5 (1.2-3.4) |
(Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 8,500 (4,100-11,600) | |
Công suất điện tiêu thụ | Danh định | W | 520 |
COP | W/W | 4.81 | |
CSPF | 6.06 | ||
Mức hiệu suất năng lượng | Cooling | ★★★★★ | |
Dàn lạnh | FTKJ25NVMVS | ||
FTKJ25NVMVW | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 303 x 998 x 212 | |
Độ ồn (Cao/Thấp) | 38/19 | ||
Dàn nóng | RKJ25NVMV | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 x 765 x 285 | |
Độ ồn (Cao/Thấp) | 46/43 |